STT | TÊN ĐƠN VỊ | CÁN BỘ PHỤ TRÁCH | Địa chỉ email | Số điện thoại liên hệ (Mã vùng điện thoại cố định 0543) |
Tên | Chức Vụ | Cơ Quan | Cá Nhân |
A | Văn phòng cục |
1 | Cục Thống kê Thừa Thiên Huế | Ông Ngô Liều | Cục Trưởng | | 0234.3813976 | |
| | Ông Hoàng Văn Sỹ | Phó Cục Trưởng | | | |
| | Ông Hoàng Ngọc Cường | Phó Cục Trưởng | | | |
2 | Phòng Tổ Chức- Hành Chính | Ông Hồ Tấn Vũ | Quyền Trưởng phòng | | 3828125 | |
3 | Phòng Thống kê Tổng hợp | Ông Phan Phước | Trưởng phòng | | 3822394 | |
4 | Phòng Thống kê Công nghiệp | Ông Võ Mạnh Tiến | Phó trưởng phòng | | 3845584 | |
5 | Phòng Thống kê Nông nghiệp | Ông Cao Hữu Chung | Trưởng phòng | | 3822949 | |
| | Ông Nguyễn Văn Ngà | Phó Trưởng phòng | | | |
6 | Phòng Thống kê Thương mại | Phạm Vũ Huy | Trưởng phòng | | 3845585 | |
7 | Phòng Thống kê Dân số- Văn xã | Ông Lê Bá Thịnh | Trưởng phòng | | 3823662 | |
8 | Thanh Tra Cục | Ông Phạm Vũ Huy | Chánh Thanh tra | | 3820880 | |
B | Chi cục Thống kê huyện, thị xã, thành phố |
1 | Chi cục Thống kê Thành phố Huế | Ông Hoàng Mạnh Cường | Chi Cục trưởng | | 3828115 | |
| | Ông Nguyễn Trung Thành
| Phó Chi Cục trưởng | | | |
2 | Chi cục Thống kê thị xã Hương Trà | Ông Lê Văn Thân | Chi Cục trưởng | | 3557048 | |
3 | Chi cục Thống kê thị xã Hương Thủy | Hoàng Thị Mỹ Nhung | Chi Cục trưởng | | 3861449 | |
4 | Chi cục Thống kê huyện Phong Điền | Ông Nguyễn Khoa Nhẫn | Chi Cục trưởng | | 3551280 | |
5 | Chi cục Thống kê huyện Quảng Điền | Ông Nguyễn Thạnh | Chi Cục trưởng | | 3554240 | |
| | Ông Nguyễn Như Ánh | Phó Chi Cục trưởng | | | |
6 | Chi cục Thống kê huyện Phú Vang | Ông Huỳnh Minh Phú | Chi Cục trưởng | | 3850212 | |
7 | Chi cục Thống kê huyện Phú Lộc | Ông Hoàng Văn Dược | Chi Cục trưởng | | 3871303 | |
8 | Chi cục Thống kê huyện Phú Lộc | Trần Nam | Phó Chi Cục trưởng | | 3871303 | |
9 | Chi cục Thống kê huyện Nam Đông | Ông Nguyễn Hữu Lặng | Chi Cục trưởng | | 3875373 | |
10 | Chi cục Thống kê huyện A Lưới | Ông Nguyễn Thanh Bình | Chi Cục trưởng | | 3878273 | |